Có 2 kết quả:
具体说明 jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ • 具體說明 jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explicit explanation
(2) to specify
(2) to specify
Bình luận 0
jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explicit explanation
(2) to specify
(2) to specify
Bình luận 0